Characters remaining: 500/500
Translation

nghiền ngẫm

Academic
Friendly

Từ "nghiền ngẫm" trong tiếng Việt có nghĩasuy nghĩ, xem xét một cách cẩn thận sâu sắc về một điều đó. Khi bạn "nghiền ngẫm," bạn không chỉ đơn thuần đọc hay nghe, bạn còn dành thời gian để phân tích, hiểu cảm nhận về nội dung đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường nghiền ngẫm các bài thơ để hiểu sâu hơn về tâm tư của tác giả."
    • "Sau khi nghiền ngẫm kế hoạch, tôi quyết định sẽ thực hiện ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi đọc sách triết học, tôi thường phải nghiền ngẫm từng câu chữ để nắm bắt được tư tưởng của tác giả."
    • "Giáo viên khuyên học sinh nên nghiền ngẫm các chỉ thị để thực hiện đúng theo yêu cầu."
Phân biệt các biến thể:
  • Nghiền: Thường chỉ hành động làm nhỏ lại, dụ như nghiền thức ăn.
  • Ngẫm: Mang nghĩa suy nghĩ, xem xét.
  • Khi kết hợp lại thành "nghiền ngẫm," từ này mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự chú ý cẩn trọng trong suy nghĩ.
Các từ gần giống:
  • Suy ngẫm: Cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên "suy ngẫm" thường mang tính chất cá nhân hơn, có thể không phải một quá trình chính thức.
  • Suy : Nghĩ về điều đó một cách sâu sắc nhưng có thể không cần đến sự phân tích kỹ lưỡng như "nghiền ngẫm."
Từ đồng nghĩa:
  • Suy nghĩ: Nghĩ về một điều đó, nhưng không nhất thiết phải chiều sâu như "nghiền ngẫm."
  • Xem xét: Cũng có thể có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ đơn giản nhìn nhận hay đánh giá một cách tổng quát.
Liên quan:
  • Khi bạn "nghiền ngẫm" một vấn đề, bạn có thể rút ra được những bài học, kinh nghiệm hay quyết định đúng đắn hơn trong cuộc sống.
  • Việc "nghiền ngẫm" cũng thường được khuyến khích trong học tập nghiên cứu để nâng cao khả năng hiểu biết tư duy phản biện.
  1. Nghiên cứu, suy nghĩ kỹ càng: Nghiền ngẫm chỉ thị để chấp hành đúng.

Comments and discussion on the word "nghiền ngẫm"